--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm dữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm dữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm dữ
+ verb
to kick up a row
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm dữ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"làm dữ"
:
làm dâu
làm dấu
làm dịu
làm dữ
làm đĩ
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
làm dữ
:
to kick up a row
+
fetter
:
cái cùm
+
hand-gallop
:
nước phi nhỏ (của ngựa)
+
thùng
:
cask, barred, bucket
+
seed
:
hạt, hạt giốngto be kept for seed giữ làm hạt giốngto go to seed; to run to seed bắt đầu sinh hạt, thôi không nở hoa nữa; bắt đầu hư hỏng đi, bắt đầu kém đi, không sinh lợi nữa, trở thành xơ xác